Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Liabilities, Current

    Các khoản nợ ngắn hạn (phải trả trong vòng một năm)

  • 2.

    Liabilities, Short-term

    Khoản nợ ngắn hạn

  • 3.

    Liability

    Tiền nợ/Khoản nợ

  • 4.

    Liability for

    Trách nhiệm (thanh toán nợ hay thiệt hại) đối với

  • 5.

    Liability, Joint and several

    Trách nhiệm chung và liên đới

  • 6.

    Liability, Limitation of

    Giới hạn trách nhiệm

  • 7.

    Liability, Limited

    Trách nhiệm hữu hạn

  • 8.

    Liability, Unlimited

    Trách nhiệm vô hạn

  • 9.

    Licence

    Giấy phép/Chứng chỉ

  • 10.

    Licence admendment

    Sửa đổi giấy phép

  • 11.

    Licence requirement

    Đòi hỏi có giấy phép

  • 12.

    Licence to use

    Giấy phép sử dụng

  • 13.

    Licensing procedure

    Thủ tục cấp giấy phép

  • 14.

    Lift sling

    Bộ dây nâng

  • 15.

    Light Emitting Diode

    vt LED Đi-ốt phát quang

  • 16.

    Light rail transit

    Đường sắt đô thị nhẹ

  • 17.

    Light wave termination multiplex assembly

    Bố trí ghép kênh đầu cuối sóng ánh sáng

  • 18.

    Lighting arrester

    Thiết bị thu lôi/Thiết bị chống sét

  • 19.

    Lights, Bank

    Dây đèn chiếu sáng phục vụ thi công lấy điện từ ray cấp điện

  • 20.

    Lights, Cluster

    Xem Lights, Bank