-
1.
Lime
Vôi
-
2.
Lime slurry injection
Phun vữa vôi (để ổn định nền đường)
-
3.
Lime stone
Đá vôi
-
4.
Lime stone, Karst
Đá vôi cactơ hoá
-
5.
Lime wagon
Toa xe chở đá vôi
-
6.
Limit
Giới hạn
-
7.
Limit, Liquid
Giới hạn chảy
-
8.
Limit, Plastic
Giới hạn dẻo (lăn)
-
9.
Limitation of bolster clearance
Giới hạn khe hở xà nhún
-
10.
Limited
vt Ltd Trách nhiệm hữu hạn
-
11.
Limited international bidding
vt LIB Đấu thầu quốc tế hạn chế
-
12.
Limited letter of credit
Xem Letter of credit, Limited
-
13.
Limited liability
Xem Liability, Limited
-
14.
Limited liability company
Xem Company, Limited liability
-
15.
Limiting profile
Xem Rolling stock gauge line
-
16.
Line
Đường/Hướng tuyến
-
17.
Line-Up
Các khoảng thời gian thanh thoát của một khu gian (do điều độ cung cấp cho đơn vị thi công biết để đưa thiết bị vào làm việc trên khu gian đó)
-
18.
Line capacity
Năng lực thông qua của tuyến đường
-
19.
Line protection switching system
Hệ thống chuyển mạch bảo vệ đường dây
-
20.
Line switch mode (AXE)
Chế độ chuyển mạch thuê bao trong tổng đài AEX
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh