Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Lime

    Vôi

  • 2.

    Lime slurry injection

    Phun vữa vôi (để ổn định nền đường)

  • 3.

    Lime stone

    Đá vôi

  • 4.

    Lime stone, Karst

    Đá vôi cactơ hoá

  • 5.

    Lime wagon

    Toa xe chở đá vôi

  • 6.

    Limit

    Giới hạn

  • 7.

    Limit, Liquid

    Giới hạn chảy

  • 8.

    Limit, Plastic

    Giới hạn dẻo (lăn)

  • 9.

    Limitation of bolster clearance

    Giới hạn khe hở xà nhún

  • 10.

    Limited

    vt Ltd Trách nhiệm hữu hạn

  • 11.

    Limited international bidding

    vt LIB Đấu thầu quốc tế hạn chế

  • 12.

    Limited letter of credit

    Xem Letter of credit, Limited

  • 13.

    Limited liability

    Xem Liability, Limited

  • 14.

    Limited liability company

    Xem Company, Limited liability

  • 15.

    Limiting profile

    Xem Rolling stock gauge line

  • 16.

    Line

    Đường/Hướng tuyến

  • 17.

    Line-Up

    Các khoảng thời gian thanh thoát của một khu gian (do điều độ cung cấp cho đơn vị thi công biết để đưa thiết bị vào làm việc trên khu gian đó)

  • 18.

    Line capacity

    Năng lực thông qua của tuyến đường

  • 19.

    Line protection switching system

    Hệ thống chuyển mạch bảo vệ đường dây

  • 20.

    Line switch mode (AXE)

    Chế độ chuyển mạch thuê bao trong tổng đài AEX