-
1.
Line terminal
Đầu cuối thuê bao/Đầu cuối đường dây
-
2.
Line Terminal Equipment
vt LTE Thiết bị đầu cuối thuê bao (đường dây)
-
3.
Linear asynchronous motor
Động cơ không đồng bộ tuyến tính
-
4.
Linear induction motor
Xem Linear asynchronous motor
-
5.
Linear synchronous motor
Động cơ đồng bộ tuyến tính
-
6.
Lineside signal
Tín hiệu dưới đất (dọc đường sắt)
-
7.
Lineside signalling
Hệ thống tín hiệu bố trí dưới đất
-
8.
Lining bar
Xà beng dùng để điều khiển kích và giật đường
-
9.
Lining track
Đặt đường
-
10.
Liquid limit
Xem Limit, Liquid
-
11.
Liquid receiver
Bình chứa ga lỏng
-
12.
Liquidation
Việc thanh lý
-
13.
Liquidation of party
Thanh lý một bên
-
14.
List of station
Danh sách các ga
-
15.
Live iron
Từ lóng chỉ ray cấp điện cho đoàn tàu
-
16.
Live load
Tải trọng động
-
17.
Livestock wagon
Toa xe chở gia sức
-
18.
Living necessities
Vật dụng cần thiết cho đời sống
-
19.
Lizard scorcher
Người nấu ăn cho một đội làm đường
-
20.
Load bearing
Khả năng chịu tải
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh