-
1.
Maximum gradient
Độ dốc lớn nhất
-
2.
Maximum moving dimensions
Xem Structure moving gauge
-
3.
Maximum speed
Xem Top speed
-
4.
Maximum weight of wagon on track
Trọng lượng tối đa của toa xe trên đường sắt
-
5.
Mean travel time
Thời gian vận tải trung bình/Thời gian chạy trung bình
-
6.
Means of transport
Phương thức vận tải
-
7.
Measured value
Giá trị đo được
-
8.
Measured value processing equipment
Thiết bị xử lý số liệu đo được
-
9.
Measurement of displacement
Đo chuyển dịch dọc của ray
-
10.
Measurement of superelevation
Đo độ siêu cao của ray
-
11.
Measuring instrument for track superelevation
Thiết bị đo siêu cao của đường
-
12.
Measuring point of track
Điểm tham chiếu của đường khi tiến hành đo
-
13.
Mechanic power
Công suất
-
14.
Mechanical and Electrical Engineering
vt M & EE Ngành kỹ thuật điện và cơ khí
-
15.
Mechanical box
Dàn điều khiển tín hiệu kiểu cơ khí
-
16.
Mechanical brake
Hệ thống hãm cơ khí
-
17.
Mechanical distant signal
Tín hiệu báo trước kiểu cơ khí
-
18.
Mechanical handling equipment
Thiết bị xếp dỡ cơ khí
-
19.
Mechanical operation of switches and signals
Điều khiển ghi và tín hiệu cơ khí
-
20.
Mechanical refrigerated wagon
Toa xe làm lạnh cơ khí
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh