Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Maximum gradient

    Độ dốc lớn nhất

  • 2.

    Maximum moving dimensions

    Xem Structure moving gauge

  • 3.

    Maximum speed

    Xem Top speed

  • 4.

    Maximum weight of wagon on track

    Trọng lượng tối đa của toa xe trên đường sắt

  • 5.

    Mean travel time

    Thời gian vận tải trung bình/Thời gian chạy trung bình

  • 6.

    Means of transport

    Phương thức vận tải

  • 7.

    Measured value

    Giá trị đo được

  • 8.

    Measured value processing equipment

    Thiết bị xử lý số liệu đo được

  • 9.

    Measurement of displacement

    Đo chuyển dịch dọc của ray

  • 10.

    Measurement of superelevation

    Đo độ siêu cao của ray

  • 11.

    Measuring instrument for track superelevation

    Thiết bị đo siêu cao của đường

  • 12.

    Measuring point of track

    Điểm tham chiếu của đường khi tiến hành đo

  • 13.

    Mechanic power

    Công suất

  • 14.

    Mechanical and Electrical Engineering

    vt M & EE Ngành kỹ thuật điện và cơ khí

  • 15.

    Mechanical box

    Dàn điều khiển tín hiệu kiểu cơ khí

  • 16.

    Mechanical brake

    Hệ thống hãm cơ khí

  • 17.

    Mechanical distant signal

    Tín hiệu báo trước kiểu cơ khí

  • 18.

    Mechanical handling equipment

    Thiết bị xếp dỡ cơ khí

  • 19.

    Mechanical operation of switches and signals

    Điều khiển ghi và tín hiệu cơ khí

  • 20.

    Mechanical refrigerated wagon

    Toa xe làm lạnh cơ khí