Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Arc welding equipment

    Thiết bị hàn hồ quang

  • 2.

    Archbar truck

    Giá chuyển hướng cánh cung

  • 3.

    Area contact

    Vùng tiếp xúc giữa bánh xe và ray

  • 4.

    Arm rest

    Tựa tay

  • 5.

    Armature

    Phần ứng máy điện

  • 6.

    Armco culvert

    Xem Culvert, Armco

  • 7.

    Armored hose

    Ống mềm có vỏ kim loại bảo vệ

  • 8.

    Arm's length transaction

    Giao dịch trên quan điểm kinh doanh

  • 9.

    Armstrong

    Thiết bị đường sắt kiểu cổ hoạt động bằng sức người như cầu quay, liên khóa

  • 10.

    ARRDO

    Xem Australian Railway Research & Development Organization

  • 11.

    Arrears

    Khoản nợ tới hạn chưa trả

  • 12.

    Arrival interval

    Khoảng thời gian giữa hai đoàn tàu về ga kế tiếp

  • 13.

    Arrival on time

    Tàu đến đúng giờ

  • 14.

    Arrival platform

    Ke ga đón tàu

  • 15.

    Arrival siding

    Đường đón tàu

  • 16.

    Arrival station

    Ga đến

  • 17.

    Arrival time

    Thời gian tàu đến

  • 18.

    Articles accepted for carriage under certain conditions

    Các hàng hóa nhận chuyên chở theo những điều kiện nhất định

  • 19.

    Articulated stanchion

    Cột kiểu bản lề

  • 20.

    Asbestos

    A-mi-ăng