Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Audit

    Kiểm toán

  • 2.

    Audit Accountant's Department

    Ban kế toán kiểm toán

  • 3.

    Audit report

    Báo cáo kiểm toán

  • 4.

    Austenic Manganese Steel

    vt AMS Thép Mangan Austenic

  • 5.

    Australian Railway Research & Development Organization

    vt ARRDO Tổ chức nghiên cứu và phát triển đường sắt Úc

  • 6.

    Authorities responsibilities

    Trách nhiệm của nhà cầm quyền

  • 7.

    Authority to issue carriage documents

    Được phép lập chứng từ vận tải

  • 8.

    Auto parts car

    Xe chuyên dùng chuyên chở phụ tùng ô tô

  • 9.

    Auto rack car

    Toa xe chở ô tô

  • 10.

    Autogenous rail welding

    Hàn ray bằng ga

  • 11.

    Automated people mover system

    Hệ thống vận chuyển hành khách được điều khiển tự động (không người lái)

  • 12.

    Automated seat reservation equipment

    Hệ thống đặt chỗ dùng máy tính

  • 13.

    Automatic-discharge hopper car

    Toa xe phễu tự động xả hàng

  • 14.

    Automatic arc welding machine

    Máy hàn hồ quang tự động

  • 15.

    Automatic barrier

    Gác chắn đóng mở tự động

  • 16.

    Automatic block

    Đóng đường tự động

  • 17.

    Automatic block for one way traffic

    Đóng đường tự động dùng cho chạy tàu một chiều

  • 18.

    Automatic block for two-way traffic

    Đóng đường tự động dùng cho chạy tàu hai chiều

  • 19.

    Automatic block signalling system using overlaps with a length of a full block section

    Hệ thống tín hiệu đóng đường tự động sử dụng các phần chồng lấn có chiều dài của phân khu

  • 20.

    Automatic block system with axle-counters

    Hệ thống đóng đường tự động có sử dụng máy đếm trục