Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Ascent resistance

    Lực cản đường dốc

  • 2.

    Ash pit

    Máy hứng tro chạy dọc giữa đường sắt

  • 3.

    Asian and Pacific Centre for Transfer of Technology

    vt APCTT Trung tâm chuyển giao công nghệ Châu Á - Thái Bình Dương

  • 4.

    Asian and Pacific Development Centre

    vt APDC Trung tâm phát triển Châu Á - Thái Bình Dương

  • 5.

    Asian Development Bank

    vt ADB Ngân hàng phát triển Châu Á

  • 6.

    Asian Land Transport Infrastructure Development

    vt ALTID Chương trình phát triển cơ sở hạ tầng trên đất liền ở Châu Á của ESCAP

  • 7.

    Assembly dimension

    Kích thước lắp ráp

  • 8.

    Assembly pit

    Hầm lắp ráp

  • 9.

    Assembly place

    Vị trí lắp ráp

  • 10.

    Assets, Current

    Tài sản lưu động

  • 11.

    Assignment

    Sự chuyển nhượng/Đợt công tác

  • 12.

    Assistant driver

    Tài xế phụ

  • 13.

    Assisting locomotive

    Xem Banking locomotive

  • 14.

    Association of American Railroads

    vt AAR Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ

  • 15.

    Asynchronous Transfer Mode

    vt ATM Chế độ dịch chuyển dị bộ

  • 16.

    At sight

    Khi xuất trình

  • 17.

    Audible signal

    Tín hiệu âm thanh/Tín hiệu âm tần

  • 18.

    Audible warning device

    Thiết bị cảnh báo âm tần

  • 19.

    Audible warning signal

    Tín hiệu cảnh báo âm tần

  • 20.

    Audio-frequency track circuit

    Mạch điện ray âm tần