-
1.
Ascent resistance
Lực cản đường dốc
-
2.
Ash pit
Máy hứng tro chạy dọc giữa đường sắt
-
3.
Asian and Pacific Centre for Transfer of Technology
vt APCTT Trung tâm chuyển giao công nghệ Châu Á - Thái Bình Dương
-
4.
Asian and Pacific Development Centre
vt APDC Trung tâm phát triển Châu Á - Thái Bình Dương
-
5.
Asian Development Bank
vt ADB Ngân hàng phát triển Châu Á
-
6.
Asian Land Transport Infrastructure Development
vt ALTID Chương trình phát triển cơ sở hạ tầng trên đất liền ở Châu Á của ESCAP
-
7.
Assembly dimension
Kích thước lắp ráp
-
8.
Assembly pit
Hầm lắp ráp
-
9.
Assembly place
Vị trí lắp ráp
-
10.
Assets, Current
Tài sản lưu động
-
11.
Assignment
Sự chuyển nhượng/Đợt công tác
-
12.
Assistant driver
Tài xế phụ
-
13.
Assisting locomotive
Xem Banking locomotive
-
14.
Association of American Railroads
vt AAR Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ
-
15.
Asynchronous Transfer Mode
vt ATM Chế độ dịch chuyển dị bộ
-
16.
At sight
Khi xuất trình
-
17.
Audible signal
Tín hiệu âm thanh/Tín hiệu âm tần
-
18.
Audible warning device
Thiết bị cảnh báo âm tần
-
19.
Audible warning signal
Tín hiệu cảnh báo âm tần
-
20.
Audio-frequency track circuit
Mạch điện ray âm tần
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh