Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Permeability force

    Áp lực thấm

  • 2.

    Permeability of the ballast

    Khả năng thấm nước của nền ba-lát

  • 3.

    Permissive speed

    Tốc độ cho phép

  • 4.

    Perpendicular throw switch stand

    Bệ bẻ ghi có cán ghi vuông góc với lưỡi ghi

  • 5.

    Personal Access Communication System

    vt PACS Hệ thống thông tin truy nhập cá nhân

  • 6.

    Personal Communication Service

    vt PCS Dịch vụ viễn thông cá nhân

  • 7.

    Personal Indentification Number

    vt PIN Số nhận dạng cá nhân

  • 8.

    Petty-cash fund

    Quỹ tạp chi

  • 9.

    Petty cash

    Quỹ tiền mặt dự phòng

  • 10.

    Phosphate wagon

    Toa xe chở phốt phát

  • 11.

    Physico-mechanical properties

    Tính chất cơ lý

  • 12.

    Pick

    Cuốc chim

  • 13.

    Pick a switch

    Xem Split switch

  • 14.

    Pick, Tamping

    Cuốc chèn đường sắt

  • 15.

    Pier

    Trụ cầu

  • 16.

    Piggyback cars

    Toa xe chở cả xe tải hay rơ móc

  • 17.

    Pile

    Cọc

  • 18.

    Pile driver

    Máy (búa) đóng cọc

  • 19.

    Pile up

    Sự cố trật bánh, đổ tàu

  • 20.

    Pile, Bored

    Cọc khoan nhồi