-
1.
Pile, Cast-in-place
Cọc khoan nhồi
-
2.
Pile, Pipe
Cọc ống
-
3.
Pilot plow
Xem Plow bucket
-
4.
Pipe, Reinforced concrete culvert
Ống cống bê tông cốt thép
-
5.
Pipe, Riveted steel
Ống thép ghép bằng đinh tán
-
6.
Pipe, Wrought iron
Ống gang rèn
-
7.
Pipe, Wrought steel
Ống thép rèn
-
8.
Piped rail
Ray có khuyết tật hình thành trong quá trình sản xuất
-
9.
Pipette method
Phương pháp Pipet
-
10.
Piping
Vết rỗ ngót trên bề mặt của thỏi thép đúc do sự co ngót khi nguội
-
11.
Piston return spring
Lò so hồi vị pít-tông nồi hãm
-
12.
Pith
Lõi gỗ
-
13.
Pivot liner
Bạc cối chuyển hướng
-
14.
Pivotless bogie
Giá chuyển hướng không có cối chuyển hướng
-
15.
Plain-mountain changeover
Chuyển đổi chế độ chạy đường bằng và đường miền núi
-
16.
Plain bearing axle-box
Bầu dầu ổ trượt
-
17.
Plain bearing wheelset
Trục bánh xe dùng ổ trượt
-
18.
Plastic dowel
Chốt phi kim loại
-
19.
Plastic fish plate
Thanh nối ray phi kim loại
-
20.
Plastic index
Chỉ số dẻo
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh