-
1.
Steel, Basic oxygen
Thép ô-xi
-
2.
Steel, Bessemer
Thép Bessemer
-
3.
Steel, Carbon
Thép các-bon
-
4.
Steel, Cast
Thép đúc
-
5.
Steel, Electric furnace
Thép lò điện
-
6.
Steel, High carbon
Thép cao các-bon
-
7.
Steel, Maganese
Thép mangan
-
8.
Steel, Open hearth
Thép lò mở
-
9.
Steel, Open hearth acid
Thép axit lò mở
-
10.
Steel, Plain
Xem Steel, Carbon
-
11.
Steel, Rolled
Thép cán
-
12.
Stem
Đường sắt (từ lóng)
-
13.
Step board
Bậc lên xuống/Thước dùng để đo siêu cao tại đường cong
-
14.
Stick rail
Ray liên kết bằng bu lông
-
15.
Stiffening plate
Tấm tăng cứng
-
16.
Stiffness of bogie bolster suspension spring
Độ cứng của lò xo xà nhún giá chuyển
-
17.
Stiffness of the section of the track
Xem Rigidity of the section of track
-
18.
Stirrup
Xem Hold down housing
-
19.
Stock-pass
Cầu chui giành cho gia súc đi qua
-
20.
Stock car
Xem Cattle wagon
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh