-
1.
Stock exchange
Thị trường chứng khoán
-
2.
Stock rail
Xem Rail, Stock
-
3.
Stock rail bend
Chỗ uốn ray cơ bản áp lưỡi ghi
-
4.
Stock rail joint
Mối nối ray cơ bản áp lưỡi ghi với ray chạy
-
5.
Stock rail, Bent
Ray cơ bản uốn cong (tạo ra góc ghi)
-
6.
Stock rail, Gooseneck
Ray cơ bản áp lưỡi ghi uốn thành cổ cò để tạo ra vị trí cho lưỡi ghi áp sát
-
7.
Stock rail, Housed
Ray cơ bản áp lưỡi ghi cắt khấc để cho lưỡi ghi áp sát
-
8.
Stock rail, Joggle
Xem Stock rail, Gooseneck
-
9.
Stock rail, Knuckle
Xem Stock rail, Gooseneck
-
10.
Stock rail, Straight
Ray cơ bản thẳng
-
11.
Stock rail, Universal
Ray cơ bản áp lưỡi ghi
-
12.
Stone embankment
Nền đường đắp bằng đá
-
13.
Stone paved road
Đường trải đá
-
14.
Stone screening
Sàng đá
-
15.
Stop
Thép chống ở tâm ghi di động
-
16.
Stop block
Xem Scotch block
-
17.
Stop gun
Từ lóng chỉ pháo hiệu dùng trong ngành đường sắt
-
18.
Stop shoulder
Xem Striking horn
-
19.
Stop signal
Tín hiệu dừng tàu
-
20.
Stop signal disk
Biển tròn tín hiệu dừng tàu
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh