-
1.
Stoppage on acceptance of goods
Dừng tàu để nhận hàng hóa
-
2.
Stoppage time
Thời gian dừng/Thời gian không khai thác
-
3.
Stoppage time of wagons
Thời gian dừng của toa xe hàng
-
4.
Stopping brake
Hãm dừng đoàn tàu
-
5.
Stopping distance
Cự ly dừng đoàn tàu
-
6.
Stopping station
Ga tàu dừng
-
7.
Stopping time
Thời gian đỗ tại ga
-
8.
Stopping train
Tàu thường
-
9.
Storage area
Khu vực xếp hàng
-
10.
Storage charges
Phí lưu kho
-
11.
Storage siding
Đường nhánh cụt để để xe
-
12.
Straight-line depreciation method
Phương pháp tính khấu hao theo đường thẳng
-
13.
Straight between two curves
Đoạn thẳng chuyển tiếp giữa hai đường cong
-
14.
Straight crossing
Tâm phân chẽ vuông góc
-
15.
Straight crossover
Giao cắt bàn cờ
-
16.
Straight edge
Ê-ke vuông/Thước rà
-
17.
Straight gear
Bánh răng thẳng
-
18.
Straight portion of crossing
Phần thẳng của tâm ghi
-
19.
Straight stock rail
Xem Stock rail, Straight
-
20.
Straight track
Đường thẳng
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh