Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Supplemental brake

    Hệ thống hãm phụ trợ

  • 2.

    Supply air blower

    Quạt thổi khí cấp

  • 3.

    Supply air duct

    Đường ống khí cấp

  • 4.

    Supply air fan

    Quạt khí cấp

  • 5.

    Supply reservoir

    Thùng gió cung cấp

  • 6.

    Supported joint

    Mối nối kê

  • 7.

    Supracritical bogie

    Giá chuyển hướng tốc độ tới hạn cao

  • 8.

    Supracritical speed

    Tốc độ cộng hưởng giới hạn cao

  • 9.

    Surface

    Sự bằng phẳng của một đoạn đường

  • 10.

    Surface flaw

    Khuyết tật bề mặt

  • 11.

    Surface hardened rail

    Ray được làm cứng bề mặt

  • 12.

    Surface irregularity

    Độ nhấp nhô bề mặt

  • 13.

    Surface of evaporation

    Bề mặt bốc hơi

  • 14.

    Surface pressure

    Áp suất bề mặt

  • 15.

    Surface slip

    Trượt bề mặt

  • 16.

    Surface treated wheel steel

    Thép bánh xe được xử lý bề mặt

  • 17.

    Surfacing

    Chỉnh bề mặt đường

  • 18.

    Surfacing lift

    Nâng chỉnh bề mặt đường

  • 19.

    Surfacing, Out-of-face

    Việc nâng và chèn đường liên tục trên một đoạn dài để loại bỏ những sai lệch trên bề mặt và khôi phục mặt cắt ngang ba-lát

  • 20.

    Surfacing, Spot

    Quá trình chỉnh bề mặt để loại bỏ những sai lệch bằng cách không thêm hoặc thêm ít ba-lát