-
1.
Suspension shackle
Móc treo hệ lò xo
-
2.
Suspension spring stiffness
Độ cứng hệ thống lò xo
-
3.
Swan-neck bearer
Xà cân bằng/Xà con ngựa
-
4.
Swan-neck equalizer
Xem Swan-neck bearer
-
5.
Swan-neck girder
Dầm có dạng như hình con ngựa
-
6.
Swede car
Xem Car, Swede
-
7.
Swell due to frost
Bị phồng lên do đóng băng/Hư hỏng do đóng băng
-
8.
Swelling
Trương nở
-
9.
Swelling pressure
Xem Pressure, Swelling
-
10.
Swing-bolster-type bogie
Giá chuyển hướng có xà nhún
-
11.
Swing-hanger support
Xem Suspension hanger bracket
-
12.
Swing-link bearing
Tai treo biên treo xà nhún
-
13.
Swing-link bracket
Xem Suspension hanger bracket
-
14.
Swing-link nut
Đai ốc biên treo xà nhún
-
15.
Swing hanger
Biên treo xà liên kết
-
16.
Swing nose frog
Tâm ghi mũi tâm di động
-
17.
Swiss Federal Railways
vt SFR Đường sắt Liên bang Thụy Sĩ
-
18.
Switch
Ghi/Lưỡi ghi
-
19.
Switch adjustment
Điều chỉnh ghi
-
20.
Switch angle
Góc tâm ghi/Góc mở của ghi
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh