Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Survey

    Khảo sát

  • 2.

    Survey rod

    Cọc tiêu/Cọc khảo sát

  • 3.

    Surveying method

    Phương pháp khảo sát

  • 4.

    Surveying of the longitudinal section

    Khảo sát trắc dọc

  • 5.

    Surveying technique

    Kỹ thuật khảo sát

  • 6.

    Surveyor

    Nhân viên khảo sát

  • 7.

    Suspended joint

    Mối nối treo

  • 8.

    Suspended monorail

    Mô nô ray kiểu treo

  • 9.

    Suspended railway

    Đường sắt treo

  • 10.

    Suspension

    Hệ thống treo/Hệ thống lò xo

  • 11.

    Suspension beam

    Xà cân bằng

  • 12.

    Suspension bracket

    Tai treo hệ lò xo

  • 13.

    Suspension bracket bush

    Bạc tai treo hệ lò xo

  • 14.

    Suspension bracket eye

    Lỗ tai treo hệ lò xo

  • 15.

    Suspension grip

    Kẹp lò xo

  • 16.

    Suspension hanger

    Biên treo hệ lò xo/Biên treo xà nhún

  • 17.

    Suspension hanger bracket

    Tai treo biên treo xà nhún

  • 18.

    Suspension link

    Biên treo xà nhún

  • 19.

    Suspension link pin

    Ắc biên treo xà nhún

  • 20.

    Suspension rod bracket

    Xem Suspension hanger bracket