Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Ballast, Sand

    Ba-lát cát kết

  • 2.

    Ballast, Slag

    Ba-lát sỉ lò nung

  • 3.

    Ballast, Stone

    Ba-lát đá

  • 4.

    Ballast, Top

    Nền ba-lát

  • 5.

    Ballast, Trap rock

    Ba-lát đá bazan

  • 6.

    Ballasted track

    Đường dùng nền ba-lát

  • 7.

    Ballasting

    Bổ sung ba-lát vào đường

  • 8.

    Ballasting, Rehabilitation

    Thay ba-lát nền đường/Đại tu nền ba-lát

  • 9.

    Ballet master

    Đội trưởng đội duy tu đường/Cung trưởng

  • 10.

    Bam-bam

    Tổ hợp máy gạt rãnh ba-lát và đưa tà vẹt vào đường

  • 11.

    Bank account

    Tài khoản ngân hàng

  • 12.

    Bank rate

    Lãi suất ngân hàng

  • 13.

    Banking locomotive

    Đầu máy đẩy

  • 14.

    Bar, Angle

    Xem Bar, Joint

  • 15.

    Bar, Bent joint

    Thanh nối ray uốn cong (dùng cho ghi)

  • 16.

    Bar, Emergency joint

    Thanh nối ray khẩn cấp dùng cho ray hàn liền

  • 17.

    Bar, Joint

    Thanh nối ray/Lập lách/Sắt mối

  • 18.

    Bar, Splice

    Xem Bar, Joint

  • 19.

    Bar, Tamping

    Thanh chèn ray

  • 20.

    Barrel

    Thùng