Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Barrier

    Chắn đường ngang

  • 2.

    Barrier arm

    Cần gác chắn

  • 3.

    Barrier closing time

    Thời gian đóng chắn

  • 4.

    Barrier interlocking with the signalling

    Chắn đường ngang có liên khóa với tín hiệu

  • 5.

    Barrier light

    Đèn hiệu chắn đường ngang

  • 6.

    Barrier machine

    Máy đóng mở cần chắn

  • 7.

    Barrier mechanically operated

    Chắn đường ngang điều khiển cơ khí

  • 8.

    Barrier normally open

    Chắn đường ngang thường mở

  • 9.

    Barrier opening button

    Nút mở chắn

  • 10.

    Barrier opening time

    Thời gian mở chắn

  • 11.

    Barrier operating mechanism

    Cơ cấu điều khiển chắn đường ngang

  • 12.

    Barrier worked remotely

    Chắn đường ngang điều khiển từ xa

  • 13.

    Base fracture

    Nứt đế ray

  • 14.

    Base of slope

    Chân dốc/Đáy mái dốc

  • 15.

    Base of the rail

    Đế ray

  • 16.

    Base of the switch point

    Đế lưỡi ghi

  • 17.

    Base plate

    Bản đệm thép (đế ray)

  • 18.

    Base plate of crossing

    Bản đệm thép tâm ghi

  • 19.

    Base plate of points

    Bản đệm thép ghi

  • 20.

    Base station management

    vt BSM Điều hành trạm gốc