Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Tie, Composite

    Tà vẹt bằng vật liệu compozit

  • 2.

    Tie, Concrete

    Tà vẹt bê tông

  • 3.

    Tie, Cull

    Tà vẹt bị loại

  • 4.

    Tie, Defective

    Tà vẹt có khuyết tật

  • 5.

    Tie, Dotty

    Tà vẹt bị nấm mọt

  • 6.

    Tie, Duo block

    Tà vẹt bê tông hai khối

  • 7.

    Tie, Failed

    Tà vẹt bị hỏng

  • 8.

    Tie, Half-moon

    Tà vẹt bán nguyệt

  • 9.

    Tie, Half-round

    Xem Tie, Half-moon

  • 10.

    Tie, Hoover

    Tà vẹt bán nguyệt

  • 11.

    Tie, Intermediate

    Tà vẹt kê mối nối

  • 12.

    Tie, Joint

    Tà vẹt mối nối ray

  • 13.

    Tie, Longitudinal

    Tà vẹt dọc

  • 14.

    Tie, Marginal

    Tà vẹt không dùng được đến đợt thay tà vẹt mới tiếp theo

  • 15.

    Tie, Mono-block concrete

    Tà vẹt bê tông một khối

  • 16.

    Tie, Reconstituted

    Tà vẹt tận dụng lại

  • 17.

    Tie, Rectangular

    Tà vẹt chữ nhật

  • 18.

    Tie, Short

    Tà vẹt ngắn (ngắn hơn chiều dài tiêu chuẩn)

  • 19.

    Tie, Slab

    Tà vẹt tấm

  • 20.

    Tie, Softwood

    Tà vẹt gỗ mềm