Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Unbalanced wheel

    Bánh xe không cân bằng động

  • 2.

    Unbraked axle

    Trục không hãm

  • 3.

    Unconfirmed letter of credit

    Xem Letter of credit, Unconfirmed

  • 4.

    Uncorrected

    Không được sửa chữa

  • 5.

    Uncouple

    Cắt móc

  • 6.

    Uncouple a wagon

    Cắt móc toa xe

  • 7.

    Uncoupler lever bracket

    Giá đỡ cần giật móc nối

  • 8.

    Uncoupling device

    Thiết bị mở móc

  • 9.

    Uncoupling lever

    Xem Coupler release rigging

  • 10.

    Uncoupling rigging

    Cần giật mở móc

  • 11.

    Uncoupling rod

    Xem Coupler release rigging

  • 12.

    Uncoupling rod bracket

    Giá đỡ cần giật mở móc

  • 13.

    Uncoupling rod bracket

    Giá đỡ cần giật mở móc

  • 14.

    Underbridge

    Cầu chui

  • 15.

    Undercutting

    Đào đá/Phá cốt

  • 16.

    Undercutting machine

    Máy làm sạch ba-lát/Thiết bị xẻ rãnh mica cổ góp

  • 17.

    Underfloor air-conditioning plant

    Thiết bị điều hòa không khí lắp dưới bệ xe

  • 18.

    Underfloor wheel lathe

    Máy tiện bánh xe dưới mặt đất

  • 19.

    Underframe

    Bệ xe

  • 20.

    Underframe air-conditioning unit

    Xem Underfloor air-conditioning plant