Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Underframe air-conditioning jig

    Bệ lắp ráp bệ xe

  • 2.

    Underframe cleaning pit

    Hầm làm sạch bệ xe

  • 3.

    Underframe main assembly jig

    Xem Underframe assembly jig

  • 4.

    Underframe rotary welding jig

    Bệ gá quay để hàn bệ xe

  • 5.

    Underframe side bearer

    Bàn trượt trên

  • 6.

    Under frame side bearer

    Bàn trượt trên

  • 7.

    Undergrade bridge

    Xem Underbridge

  • 8.

    Undergrade crossing

    Xem Underbridge

  • 9.

    Underground hog

    Kỹ sư trưởng

  • 10.

    Underpass

    Xem Underbridge

  • 11.

    Underruning third rail

    Ray thứ ba có bề mặt cấp điện ở phía dưới

  • 12.

    Undisturbed sample

    Xem Sample, Undisturbed

  • 13.

    Undulated bend of the track

    Uốn lượn sóng của đường

  • 14.

    Unevenness of the track way

    Độ không bằng phẳng của đường

  • 15.

    Unexpected braking

    Hãm phát sinh ngoài dự định

  • 16.

    Unexpected stop

    Chỗ phải dừng ngoài dự định

  • 17.

    Ungated road crossing

    Đường ngang không có cần chắn

  • 18.

    Uniform law for bills of exchange

    vt ULB Luật thống nhất về Hối phiếu trong Công ước Genevơ về thương phiếu và séc 1930-1931

  • 19.

    Uniform law for check

    vt ULC Luật thống nhất về séc năm 1931

  • 20.

    Uniform riser

    Nâng đồng đều