-
1.
Uninterruptible power system
vt UPS Hệ thống chống mất điện đột ngột
-
2.
Unit-of-production depreciation method
Phương pháp tính khấu hao theo số lượng sản phẩm
-
3.
Unit adhesive strength
Lực dính kết đơn vị
-
4.
Unit weight
Trọng lượng đơn vị
-
5.
Universal container
Công-ten-nơ đa dụng
-
6.
Universal Machine Language Equipment Register
vt UMLER Cơ sở dữ liệu về các loại đầu máy toa xe đã đăng ký của Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ
-
7.
Universal tamping and straightening machine
Máy chèn và nắn thẳng đường vạn năng
-
8.
Unladen weight
Xem Tare weight
-
9.
Unlimited company
Xem Company, Unlimited
-
10.
Unlimited headway
Chiều cao thông qua không bị hạn chế
-
11.
Unlimited liability
Xem Liability, Unlimited
-
12.
Unloading by night
Dỡ hàng vào ban đêm
-
13.
Unloading capacity
Khả năng dỡ hàng/Công suất dỡ hàng
-
14.
Unloading charge
Phí dỡ hàng
-
15.
Unloading of wagons
Việc dỡ hàng cho toa xe
-
16.
Unloading siding
Đường nhánh trong ga để dỡ hàng
-
17.
Unloading station
Ga dỡ hàng
-
18.
Unloading time
Thời gian dỡ hàng
-
19.
Unloading trap
Cửa dỡ hàng kiểu cửa sập
-
20.
Unloading yard
Bãi dỡ hàng
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh