Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Uninterruptible power system

    vt UPS Hệ thống chống mất điện đột ngột

  • 2.

    Unit-of-production depreciation method

    Phương pháp tính khấu hao theo số lượng sản phẩm

  • 3.

    Unit adhesive strength

    Lực dính kết đơn vị

  • 4.

    Unit weight

    Trọng lượng đơn vị

  • 5.

    Universal container

    Công-ten-nơ đa dụng

  • 6.

    Universal Machine Language Equipment Register

    vt UMLER Cơ sở dữ liệu về các loại đầu máy toa xe đã đăng ký của Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ

  • 7.

    Universal tamping and straightening machine

    Máy chèn và nắn thẳng đường vạn năng

  • 8.

    Unladen weight

    Xem Tare weight

  • 9.

    Unlimited company

    Xem Company, Unlimited

  • 10.

    Unlimited headway

    Chiều cao thông qua không bị hạn chế

  • 11.

    Unlimited liability

    Xem Liability, Unlimited

  • 12.

    Unloading by night

    Dỡ hàng vào ban đêm

  • 13.

    Unloading capacity

    Khả năng dỡ hàng/Công suất dỡ hàng

  • 14.

    Unloading charge

    Phí dỡ hàng

  • 15.

    Unloading of wagons

    Việc dỡ hàng cho toa xe

  • 16.

    Unloading siding

    Đường nhánh trong ga để dỡ hàng

  • 17.

    Unloading station

    Ga dỡ hàng

  • 18.

    Unloading time

    Thời gian dỡ hàng

  • 19.

    Unloading trap

    Cửa dỡ hàng kiểu cửa sập

  • 20.

    Unloading yard

    Bãi dỡ hàng