Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Ventilated brake disk

    Đĩa hãm có thông gió cưỡng bức

  • 2.

    Ventilating shutter

    Cửa chớp thông gió

  • 3.

    Ventilator light

    Cửa sổ thông gió

  • 4.

    Vernier caliper

    Thước cặp có du xích

  • 5.

    Versine check

    Kiểm tra chiều cao đường tên

  • 6.

    Vertex of switch

    Xem Switch point, Theoretical

  • 7.

    Vertical curvature

    Xem Curve, Vertical

  • 8.

    Vertical curve

    Xem Curve, Vertical

  • 9.

    Vertical design package

    Khối chương trình thiết kế theo cấu trúc thẳng đứng

  • 10.

    Vertical oscillation

    Dao động thẳng đứng

  • 11.

    Vertical ride index value

    Trị số êm dịu theo phương thẳng đứng

  • 12.

    Vertical rod

    Cần thẳng đứng

  • 13.

    Vertical split head

    Vết nứt thẳng đứng trên đỉnh ray

  • 14.

    Very small aperture terminal

    Trạm mặt đất có kích thước nhỏ

  • 15.

    Very special quality

    vt VSQ Chất lượng đặc biệt

  • 16.

    Vestibule gangway connection

    Việc nối thông hai xe bằng khung che gió đầu xe

  • 17.

    Vestibule gangway suspension

    Hệ thống lò xo khung che gió đầu xe

  • 18.

    Viaduct

    Cầu vượt/Cầu cạn

  • 19.

    Vibration damper bearing

    Ổ đỡ giảm chấn

  • 20.

    Vibration damper bracket

    Tai treo giảm chấn