-
1.
Vibration damper eye
Vấu treo giảm chấn
-
2.
Vibration damper force
Lực giảm chấn
-
3.
Vigilance button
Nút điều khiển hệ thống chống ngủ gật
-
4.
Vigilance control
Việc điều khiển hệ thống chống ngủ gật
-
5.
Vigilance level
Tay gạt hệ thống chống ngủ gật
-
6.
Vocanic soil
Xem Soil, Vocanic
-
7.
Voice-frequency track circuit
Xem Audio-frequency track circuit
-
8.
Void degree
Độ rỗng
-
9.
Void ratio
Hệ số lỗ rỗng
-
10.
Voltage control unit
Thiết bị điều khiển điện áp
-
11.
Voltage selection switch
Công tắc lựa chọn điện áp
-
12.
Volume
Thể tích
-
13.
Volume of ballast material
Khối lượng ba-lát
-
14.
Volume of freight
Khối lượng hàng hóa vận chuyển
-
15.
Volume of traffic
Khối lượng vận tải
-
16.
Vulcanized fiber
Sợi lưu hóa
-
17.
Wagon
Toa xe hàng
-
18.
Wagon axle
Trục toa xe hàng
-
19.
Wagon axle drop device
Thiết bị thử va đập đối với trục xe
-
20.
Wagon demurrage charge
Tiền phạt bốc dỡ toa xe hàng chậm
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh