Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Vibration damper eye

    Vấu treo giảm chấn

  • 2.

    Vibration damper force

    Lực giảm chấn

  • 3.

    Vigilance button

    Nút điều khiển hệ thống chống ngủ gật

  • 4.

    Vigilance control

    Việc điều khiển hệ thống chống ngủ gật

  • 5.

    Vigilance level

    Tay gạt hệ thống chống ngủ gật

  • 6.

    Vocanic soil

    Xem Soil, Vocanic

  • 7.

    Voice-frequency track circuit

    Xem Audio-frequency track circuit

  • 8.

    Void degree

    Độ rỗng

  • 9.

    Void ratio

    Hệ số lỗ rỗng

  • 10.

    Voltage control unit

    Thiết bị điều khiển điện áp

  • 11.

    Voltage selection switch

    Công tắc lựa chọn điện áp

  • 12.

    Volume

    Thể tích

  • 13.

    Volume of ballast material

    Khối lượng ba-lát

  • 14.

    Volume of freight

    Khối lượng hàng hóa vận chuyển

  • 15.

    Volume of traffic

    Khối lượng vận tải

  • 16.

    Vulcanized fiber

    Sợi lưu hóa

  • 17.

    Wagon

    Toa xe hàng

  • 18.

    Wagon axle

    Trục toa xe hàng

  • 19.

    Wagon axle drop device

    Thiết bị thử va đập đối với trục xe

  • 20.

    Wagon demurrage charge

    Tiền phạt bốc dỡ toa xe hàng chậm