Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Upper surface of the rail

    Xem Top of the rail

  • 2.

    UPS

    Xem Uninterruptible power system

  • 3.

    URFD

    Xem Ultrasonic Rail Flaw Detection

  • 4.

    Urgent Vehicle Standing

    Ví trí xe dừng trong trường hợp khẩn cấp

  • 5.

    Usance bill

    Hối phiếu có kỳ hạn

  • 6.

    User Packet

    Gói khách hàng

  • 7.

    Utility Programs

    Các chương trình tiện ích

  • 8.

    Vacanted

    Mạch điện ray không bị chiếm dụng

  • 9.

    Vacumm brake

    Hãm chân không

  • 10.

    Vacumm brake cylinder

    Nồi hãm hệ thống hãm chân không

  • 11.

    Vacumm brake equipment

    Thiết bị hãm chân không

  • 12.

    Vacumm breaker

    Thiết bị ngắt mạch chân không

  • 13.

    Vacumm operated closed system lavatory

    Hệ thống buồng vệ sinh kiểu khép kín hoạt động bằng chân không

  • 14.

    Vacumm relief valve

    Van an toàn hệ thống hãm chân không

  • 15.

    Vacumm switch

    Xem Vacumm breaker

  • 16.

    Valuation map

    Bản đồ thể hiện các hạng mục kiến trúc đường sắt

  • 17.

    Valve control handle

    Tay điều khiển van hãm

  • 18.

    Valve seat

    Đế van

  • 19.

    Variable cost

    Xem Cost, Variable

  • 20.

    Variable costing

    Hạch toán theo biến phí