Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Warehouse receipt

    Phiếu nhập kho

  • 2.

    Warming cupboard

    Tủ hâm nóng đồ ăn

  • 3.

    Warning light crossing

    Đường ngang có tín hiệu đèn nháy

  • 4.

    Warning period

    Thời gian thông báo

  • 5.

    Warning signal

    Xem Distant signal

  • 6.

    Warping of the track

    Biến dạng cong vênh của đường

  • 7.

    Warping wave

    Sóng biến dạng cong vênh

  • 8.

    Warrant

    Phiếu lưu kho

  • 9.

    Warranty

    Việc bảo hành

  • 10.

    Washing track

    Đường rửa đầu máy toa xe

  • 11.

    Washout

    Rửa trôi

  • 12.

    Washout nozzle

    Vòi phun để rửa

  • 13.

    Waste cock

    Van xả cặn

  • 14.

    Watchman

    Nhân viên cảnh giới

  • 15.

    Water column

    Cột cấp nước

  • 16.

    Water guttering

    Rãnh thoát nước

  • 17.

    Water pocket

    Túi nước

  • 18.

    Water supply device

    Thiết bị cấp nước

  • 19.

    Water supply safety device

    Thiết bị an toàn cấp nước

  • 20.

    Water tank

    Bể chứa nước