-
1.
Warehouse receipt
Phiếu nhập kho
-
2.
Warming cupboard
Tủ hâm nóng đồ ăn
-
3.
Warning light crossing
Đường ngang có tín hiệu đèn nháy
-
4.
Warning period
Thời gian thông báo
-
5.
Warning signal
Xem Distant signal
-
6.
Warping of the track
Biến dạng cong vênh của đường
-
7.
Warping wave
Sóng biến dạng cong vênh
-
8.
Warrant
Phiếu lưu kho
-
9.
Warranty
Việc bảo hành
-
10.
Washing track
Đường rửa đầu máy toa xe
-
11.
Washout
Rửa trôi
-
12.
Washout nozzle
Vòi phun để rửa
-
13.
Waste cock
Van xả cặn
-
14.
Watchman
Nhân viên cảnh giới
-
15.
Water column
Cột cấp nước
-
16.
Water guttering
Rãnh thoát nước
-
17.
Water pocket
Túi nước
-
18.
Water supply device
Thiết bị cấp nước
-
19.
Water supply safety device
Thiết bị an toàn cấp nước
-
20.
Water tank
Bể chứa nước
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh