Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Weighted average

    Phương pháp xác định giá trị hàng xuất kho theo giá bình quân

  • 2.

    Weighting of wagons

    Việc cân toa xe

  • 3.

    Weld, Electric butt

    Hàn điện

  • 4.

    Weld, Flash butt

    Xem Weld, Electric butt

  • 5.

    Weld, Field

    Xem Weld, Thermit

  • 6.

    Weld, Gas butt

    Hàn ga

  • 7.

    Weld, Thermit

    Hàn nhiệt nhôm

  • 8.

    Welded bogie frame

    Xem Fabricated bogie frame

  • 9.

    Welded crossing

    Tâm phân rẽ hàn/Tâm ghi hàn

  • 10.

    Welded frog

    Xem Welded crossing

  • 11.

    Welded light weight steel construction

    Kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ

  • 12.

    Welded light weight steel construction

    Kết cấu thép hàn có trọng lượng nhẹ

  • 13.

    Welded rail

    Xem Rail, Continuous welded

  • 14.

    Welded switch

    Xem Built-up switch

  • 15.

    Welding gap

    Khe hở hàn

  • 16.

    Weldmate strap

    Xem Emergency strap

  • 17.

    Well-hole wagon

    Toa xe hàng bệ xe có dạng bụng cá

  • 18.

    Well car

    Xem Well wagon

  • 19.

    Well graded

    Cấp phối tốt

  • 20.

    Well of the car body

    Thùng xe dạng bụng cá