-
1.
Weathered rock
Xem Rock, Weathered
-
2.
Wedge-shaped sleeper
Tà vẹt có dạng hình nêm
-
3.
Wedge clamp
Kẹp kiểu nêm/Nêm kẹp
-
4.
Wedge damping plate
Tấm ma sát hình nêm
-
5.
Wedge shoe complete
Giảm chấn ma sát hình nêm (đầu đấm ma sát)
-
6.
Wedging brake
Xem Parking brake
-
7.
Weed burner
Máy đốt cỏ
-
8.
Weed destroyer
Thiết bị dọn cỏ trên đường sắt
-
9.
Weeder
Từ lóng chỉ cung trưởng
-
10.
Week-end ticket
Vé đi tàu cuối tuần
-
11.
Weigh bridge
Cầu cân
-
12.
Weighing machine track
Đường cân
-
13.
Weight
Trọng lượng
-
14.
Weight-bridge test wagon
Xem Scale test car
-
15.
Weight charge
Phí cân toa xe
-
16.
Weight for assesment of freight charge
Cân để tính cước
-
17.
Weight in running order
Trọng lượng (đầu máy toa xe) ở trạng thái làm việc
-
18.
Weight of load
Xem Load capacity
-
19.
Weight of the rail
Trọng lượng ray
-
20.
Weight per metre
Trọng lượng theo mét dài
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh