Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    WAV

    Xem Wet Attrition Value

  • 2.

    Wave action

    Xem Rail wave action

  • 3.

    Waybill

    Không vận đơn

  • 4.

    Waybill blank

    Xem Waybill printed form

  • 5.

    Waybill duplicate

    Lập vận đơn thành hai bản

  • 6.

    Waybill printed form

    Vận đơn in sẵn

  • 7.

    Wayside

    Bên cạnh đường

  • 8.

    Wayside equipment

    Thiết bị đặt dưới đất

  • 9.

    Wayside signal

    Xem Wayside equipment

  • 10.

    WB

    Xem World Bank

  • 11.

    Weak soil

    Xem Soil, Weak

  • 12.

    Wear limit

    Giới hạn mòn

  • 13.

    Wear limit value in service

    Trị số giới hạn mòn cho phép trong sử dụng

  • 14.

    Wear of points

    Sự mòn của ghi

  • 15.

    Wear of the stock rail

    Sự mòn của ray cơ bản

  • 16.

    Wear of the switch point

    Sự mòn của ray ghi

  • 17.

    Wear plate

    Tấm chống mòn

  • 18.

    Wear profile

    Biên dạng mòn của bánh xe

  • 19.

    Wear resistance

    Khả năng chống mòn

  • 20.

    Weather permitting

    Nếu thời tiết cho phép