Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Widening of the clearance gauge

    Mở rộng khối giới hạn tiếp giáp/Nới rộng khổ giới hạn

  • 2.

    Width of a cutting

    Chiều rộng nền đường đào

  • 3.

    Width of ballast

    Chiều rộng nền đá ba-lát

  • 4.

    Width of groove

    Chiều rộng rãnh

  • 5.

    Width of joint gap

    Chiều rộng khe hở mối nối

  • 6.

    Width of seat

    Chiều rộng chỗ ngồi/Chiều rộng ghế

  • 7.

    Width of sleeper

    Chiều rộng tà vẹt

  • 8.

    Width of the clearance gauge

    Chiều rộng khổ giới hạn tiếp giáp

  • 9.

    Width of the crossing nose

    Chiều rộng mũi tâm ghi

  • 10.

    Width of the foot of the rail

    Chiều rộng đế ray

  • 11.

    Width of the rail foot

    Xem Width of the foot of the rail

  • 12.

    Width over body

    Chiều rộng thùng xe

  • 13.

    Width over body side panels

    Chiều rộng thùng xe tính tới mép ngoài tôn thành bên

  • 14.

    Width reduction calculation

    Tính toán đường bao giới hạn toa xe

  • 15.

    Wigwag

    Biến báo giao cắt đường sắt với đường bộ

  • 16.

    Winding-up

    Giải quyết/Thanh toán mọi việc để kết thúc

  • 17.

    Windmill

    Hối phiếu giả/Văn tự giả

  • 18.

    Window balance mechanism

    Cơ cấu cân bằng cửa sổ

  • 19.

    Window curtain

    Rèm cửa

  • 20.

    Window frame

    Khung cửa sổ