Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Window handle

    Tay nâng hạ cửa

  • 2.

    Window pillar

    Cột cửa

  • 3.

    Window seat

    Chỗ ngồi cạnh cửa sổ

  • 4.

    Wing-type axlebox

    Bầu dầu cánh bướm

  • 5.

    Wing rail

    Ray tiếp dẫn

  • 6.

    Wing rail entry

    Vào ray tiếp dẫn

  • 7.

    Wing rail entry slope

    Độ dốc khi vào ray tiếp dẫn

  • 8.

    Wing rail joint

    Mối nối ray tiếp dẫn

  • 9.

    Wing rail of the crossing

    Ray tiếp dẫn tâm ghi/Ray tiếp dẫn tâm phân rẽ

  • 10.

    Wing rail side

    Phía ray tiếp dẫn

  • 11.

    Wing rail support

    Thanh chống ray tiếp dẫn tâm ghi

  • 12.

    Wing tie

    Tà vẹt dạng cánh

  • 13.

    Wireless Local Loop

    vt WLL Mạch vòng vô tuyến nội hạt

  • 14.

    With particular average

    Kể cả tổn thất riêng

  • 15.

    Without charge

    Miễn phí

  • 16.

    Without date

    Không đề ngày tháng

  • 17.

    Without our responsibility

    Ngoài trách nhiệm của chúng tôi

  • 18.

    Without prejudice

    Không làm phương hại đến

  • 19.

    Without recourse endorsement

    Ký hậu miễn truy đòi

  • 20.

    Wood

    Tà vẹt