-
1.
Window handle
Tay nâng hạ cửa
-
2.
Window pillar
Cột cửa
-
3.
Window seat
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ
-
4.
Wing-type axlebox
Bầu dầu cánh bướm
-
5.
Wing rail
Ray tiếp dẫn
-
6.
Wing rail entry
Vào ray tiếp dẫn
-
7.
Wing rail entry slope
Độ dốc khi vào ray tiếp dẫn
-
8.
Wing rail joint
Mối nối ray tiếp dẫn
-
9.
Wing rail of the crossing
Ray tiếp dẫn tâm ghi/Ray tiếp dẫn tâm phân rẽ
-
10.
Wing rail side
Phía ray tiếp dẫn
-
11.
Wing rail support
Thanh chống ray tiếp dẫn tâm ghi
-
12.
Wing tie
Tà vẹt dạng cánh
-
13.
Wireless Local Loop
vt WLL Mạch vòng vô tuyến nội hạt
-
14.
With particular average
Kể cả tổn thất riêng
-
15.
Without charge
Miễn phí
-
16.
Without date
Không đề ngày tháng
-
17.
Without our responsibility
Ngoài trách nhiệm của chúng tôi
-
18.
Without prejudice
Không làm phương hại đến
-
19.
Without recourse endorsement
Ký hậu miễn truy đòi
-
20.
Wood
Tà vẹt
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh