Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Wood floor

    Sàn gỗ

  • 2.

    Wood preservation by immersion

    Bảo quản gỗ bằng cách ngâm tẩm

  • 3.

    Wood shop

    Xưởng mộc

  • 4.

    Wooden sleeper

    Tà vẹt gỗ

  • 5.

    Work equipment

    Thiết bị làm đường

  • 6.

    Work out of timetable

    Thiết lập bảng giờ tàu chạy

  • 7.

    Work train

    Đoàn tàu công trình

  • 8.

    Work train wagon

    Toa xe trong đoàn tàu thi công đường

  • 9.

    Working capital

    Xem Capital, Working

  • 10.

    Working capital turnover

    Quay vòng vốn lưu động

  • 11.

    Working condition

    Điều kiện làm việc

  • 12.

    Working continuity

    Làm việc liên tục

  • 13.

    Working day

    Ngày làm việc

  • 14.

    Working expense

    Chi phí hoạt động

  • 15.

    Working life

    Tuổi thọ sử dụng

  • 16.

    Working load

    Tải trọng khi làm việc

  • 17.

    Working order weight

    Xem Weight in working order

  • 18.

    Working pit

    Hầm khám chữa

  • 19.

    Working rolling stock

    Đầu máy toa xe đang sử dụng

  • 20.

    Working timetable

    Bảng giờ tàu đang sử dụng