-
1.
Workshop staff
Nhân viên tại xưởng sửa chữa
-
2.
World currency
Tiền tệ thế giới
-
3.
Worn flange
Xem Worn wheel flange
-
4.
Worn profile
Xem Wear profile
-
5.
Worn wheel tyre
Vành bánh xe đã sử dụng
-
6.
Wrech crane
Cần cẩu cứu viện
-
7.
Wreck
Trật bánh nghiêm trọng
-
8.
Wrecker
Từ lóng chỉ cần cẩu cứu viện
-
9.
Wrecking train
Đoàn tàu cứu viện
-
10.
Wrench, Rail anchor
Chìa vặn phòng xô
-
11.
Wrench, Speed
Chìa vặn bắt nhanh bu lông liên kết
-
12.
Wrench, Track
Chìa vặn đường
-
13.
Wrought-iron wheel
Bánh xe thép rèn
-
14.
Wrought iron
Thép rèn
-
15.
WSS
Xem Wheel Slip System
-
16.
Y track
Xem Reversing triangle
-
17.
Yard
Bãi chứa, lập tàu
-
18.
Yard for loading and unloading containers
Bãi xếp dỡ công-ten-nơ
-
19.
Yard lead
Đường dẫn bãi lập tàu
-
20.
Yard track
Đường trên bài lập tàu
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh