-
1.
CAA
Xem Computer-aided Analysis
-
2.
CAD
Xem Computer-aided engineering.
-
3.
California Bearing Ratio, vt CBR
Hệ số chịu tải California
-
4.
Capital
Vốn; tư bản; số vốn; tiền vốn
-
5.
Caillary tube
Ống mao dẫn.
-
6.
Capacity, Interval
Năng lực thông qua
-
7.
Capital, Start-up
Vốn ban đầu
-
8.
Car load
Hàng đầy toa, hàng nguyên toa
-
9.
Car ferry
Phà chở đầu máy toa xe
-
10.
Limited - vt Ltd.
Trách nhiệm hữu hạn (công ty).
-
11.
Coach
Toa xe khách đường dài
-
12.
Car frog
Xem Frog, Rerailing
-
13.
"A" end of car
Đầu xe không có hãm tay
-
14.
AAR
vt của Association of American Railroads. Hiệp hội Đường sắt Hoa Kỳ
-
15.
Alternator stator
vt AR. Rô to máy phát điện xoay chiều
-
16.
AASHTO
vt của American Association of State Highway Transportation Officials. Hiệp hội các quan chức vận tải đường cao tốc Hoa Kỳ
-
17.
Abandoned goods
Hàng bị bỏ
-
18.
Abandonment (of lines)
Thôi không khai thác, bảo dưỡng đường
-
19.
ADB brake valve
Van hãm ADB
-
20.
ABDC
vt của After bottom dead centre. Sau điểm chết dưới
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh