Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Abrasion of drag shoe

    Sự mài mòn của guốc hãm

  • 2.

    Abrasion plate

    Bản đệm ray đặc biệt (dùng ở những nơi không dùng được bản đệm thông thường)

  • 3.

    Absolute block

    Khu gian đang có đoàn tàu chiếm dụng

  • 4.

    Absolute error

    Sai số tuyệt đối

  • 5.

    Absorbed heat

    Nhiệt hấp thụ

  • 6.

    Absorption

    Lượng chất phòng mục ngấm vào tà vẹt gỗ hay gỗ trong quá trình ngâm tẩm

  • 7.

    Absorption costing

    Hạch toán giá thành theo chi phí tổng hợp

  • 8.

    Abstract of freight bill issued

    Báo cáo tổng hợp vận đơn do ga phát hành

  • 9.

    Abstract of waybills

    Bản tổng hợp vận đơn hàng đi và đến ở một ga

  • 10.

    Abutment

    Mố cầu

  • 11.

    AC

    vt của Alternating current. Dòng điện xoay chiều

  • 12.

    AC/DC motor

    Động cơ điện dùng cả điện xoay chiều và một chiều

  • 13.

    Acceleration due to gravity

    Gia tốc trọng trường

  • 14.

    Acceptance credit

    Tín dụng chấp nhận

  • 15.

    Acceptance limit

    Giới hạn cho phép

  • 16.

    Access switching subsystem

    Hệ thống con chuyển mạch truy nhập

  • 17.

    Accessorial service

    Dịch vụ phụ trợ

  • 18.

    Account

    Tài khoản

  • 19.

    Account group

    Loại tài khoản

  • 20.

    Account level

    Cấp tài khoản