Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Cable transfer

    Điện chuyển tiền

  • 2.

    Caboose

    Toa xe trưởng tàu

  • 3.

    California Bearing Ratio

    vt CBR Hệ số chịu tải California

  • 4.

    Camber of the rail head

    Độ vòng nấm ray

  • 5.

    Camber of the wheel centre

    Xem Wheel camber

  • 6.

    Cambered underframe

    Bệ xe được chế tạo có độ vòng

  • 7.

    Cambering of the track

    Độ vồng của đường

  • 8.

    Camp car

    Xem Car, Camp

  • 9.

    Cancel a route

    Hủy bỏ đường chạy

  • 10.

    Cancellation charges

    Phí trả lại vé

  • 11.

    Cancellation of reserved seats

    Hủy chỗ đã đặt trước

  • 12.

    Cancellation of the route

    Việc hủy bỏ đường chạy

  • 13.

    Cane car

    Toa xe chở mía

  • 14.

    Cant

    Độ nghiêng về phía tim đường của ray

  • 15.

    Cant measuring instrument

    Thiết bị đo độ nghiêng của ray

  • 16.

    Cant of the rail

    Độ nghiêng về phía tim đường của ray

  • 17.

    Cant of the wing rail

    Độ nghiêng (về phía tim đường) của ray phân rẽ

  • 18.

    Canted plate

    Bản đệm thép vát

  • 19.

    Cantilever beam

    Xà công son/Dầm hẫng

  • 20.

    Canting of rail

    Làm ray nghiêng về phía tim đường