Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Capital, Authorised share

    Vốn cổ phần cho vay

  • 2.

    Capital, Called-up

    Vốn huy động

  • 3.

    Capital, Cost of

    Giá trị của vốn

  • 4.

    Capital, Current

    Vốn lưu thông

  • 5.

    Capital, Equity

    Vốn cổ phần

  • 6.

    Capital, Issued

    Vốn phát hành/Vốn gọi

  • 7.

    Capital, Legal

    Vốn pháp định

  • 8.

    Capital, Nominal

    Vốn danh nghĩa

  • 9.

    Capital, Prescribed

    Vốn quy định

  • 10.

    Capital, Registered

    Vốn đăng ký

  • 11.

    Capital, Seed

    Vốn sơ khởi

  • 12.

    Capital, Share

    Vốn cổ phần

  • 13.

    Capital, Start-up

    Vốn ban đầu

  • 14.

    Capital, Subscribed

    Vốn đăng ký

  • 15.

    Capital, Venture

    Vốn đầu tư để phát triển hay mở rộng

  • 16.

    Capital, Working

    Xem Capital, Current

  • 17.

    Capsizing moment of a vehicle

    Xem Vehicle overturning

  • 18.

    Car-body assembly jig

    Xem Body assembly jig

  • 19.

    Car axle drop device

    Thiết bị thử va đập trục xe

  • 20.

    Car body centre of gravity

    Trọng tâm thùng xe