Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Cap screw

    Vít nắp đầu trục

  • 2.

    Capacity, Interval

    Năng lực thông qua

  • 3.

    Capacity, Transport

    Năng lực vận tải

  • 4.

    Cape-gauge

    Khổ đường 1.067 mm

  • 5.

    Cape type bogie

    Giá chuyển hướng khổ đường 1.067 mm

  • 6.

    Capillary tube

    Ống mao dẫn

  • 7.

    Capital

    Tiền vốn/Tư bản

  • 8.

    Capital account

    Tài khoản vốn

  • 9.

    Capital allowance

    Sự giảm thuế tài sản cố định

  • 10.

    Capital asset

    Tài sản vốn

  • 11.

    Capital assignment

    Chuyển nhượng vốn

  • 12.

    Capital charges

    Chi phí khấu hao

  • 13.

    Capital expenditure

    Chi phí cải tiến giá trị tài sản cố định

  • 14.

    Capital gain tax

    Thuế lợi nhuận do bán tài sản

  • 15.

    Capital goods

    Tư liệu sản xuất

  • 16.

    Capital increase

    Tăng vốn

  • 17.

    Capital investment

    Tăng vốn

  • 18.

    Capital investment

    Sự đầu tư vốn

  • 19.

    Capital reduction

    Giảm vốn

  • 20.

    Capital repair of the switches

    Đại tu ghi