-
1.
Commercial invoice
Hóa đơn thương mại
-
2.
Commercial quality
Chất lượng thương mại
-
3.
Commercial speed
Xem Schedule speed
-
4.
Commercial tariff
Giá cước kinh doanh
-
5.
Commercial traffic
Việc vận chuyển dựa trên cơ sở kinh doanh
-
6.
Commercial weight
Trọng lượng thương mại
-
7.
Commutator motor
Động cơ điện dùng cổ góp
-
8.
Compaction
Đầm nệm
-
9.
Company limited by guarantee
Công ty trách nhiệm hữu hạn về bảo lãnh
-
10.
Company limited by shares
Công ty trách nhiệm hữu hạn theo cổ phần
-
11.
Company material
Vật tư chuyên dùng của đường sắt (tà vẹt, ray, ba-lát)
-
12.
Company, Affiliated
Công ty thành viên
-
13.
Company, Chartered
Công ty đặc quyền
-
14.
Company, Commercial
Công ty kinh doanh trách nhiệm hữu hạn
-
15.
Company, Holding
Công ty bố
-
16.
Company, Joint-stock
Công ty cổ phần
-
17.
Company, Limited liability
Công ty trách nhiệm hữu hạn
-
18.
Company, Private limited
Công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
-
19.
Company, Public limited
Công ty trách nhiệm hữu hạn có cổ phiếu lưu thông trên thị trường
-
20.
Company, Public utility
Công ty công ích
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh