Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Company, Shareholders

    Công ty cổ phần

  • 2.

    Company, Subsidiary

    Công ty con

  • 3.

    Company, Unlimited

    Công ty trách nhiệm vô hạn

  • 4.

    Compartment coach

    Toa xe khách có chia khoang

  • 5.

    Compartment door

    Cửa ra vào khoang

  • 6.

    Compartment for handicapped

    Khoang giành riêng cho người tàn tật

  • 7.

    Compartment partition

    Vách ngăn khoang

  • 8.

    Compartment reserved for mail

    Khoang giành cho bưu vụ

  • 9.

    Compartment type chair coach

    Toa xe khách ghế ngồi có chia khoang

  • 10.

    Compartment type couchette coach

    Toa xe khách ngồi nằm có chia khoang

  • 11.

    Compensation grade

    Xem Grade, Compensated

  • 12.

    Compensation of expansion

    Lượng bù dãn nở

  • 13.

    Compensatory

    Bồi thường

  • 14.

    Complaints

    Khiếu nại/Đơn kiện

  • 15.

    Composite brake block

    Guốc hãm bằng vật liệu phi kim loại

  • 16.

    Composite coach

    Toa xe làm bằng vật liệu composite

  • 17.

    Composition of rail steel

    Thành phần thép làm ray

  • 18.

    Compound curve

    Xem Curve, Compound

  • 19.

    Compound fissure

    Vết nứt phức hợp

  • 20.

    Compressed air brake

    Hãm gió ép