Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Crossing, Manganese-steel reversible insert

    Giao cắt vuông góc với tâm phân rẽ thép mangan đúc lắp lẫn

  • 2.

    Crossing, Movable point

    Giao cắt đường sắt có tâm phân rẽ mũi tâm di động

  • 3.

    Crossing, Plank highway

    Đường ngang có lát gỗ (cho phương tiện đường bộ đi qua)

  • 4.

    Crossing, Private

    Đường ngang cho chủ đất tư nhân

  • 5.

    Crossing, Private

    Đường ngang công cộng

  • 6.

    Crossing, Recreational

    Đường ngang qua khu vực giải trí như công viên

  • 7.

    Crossing, Residential

    Xem Crossing, Private

  • 8.

    Crossing, Road

    Xem Crossing, Highway grade

  • 9.

    Crossing, Rubber highway

    Đường ngang có lát tấm cao su

  • 10.

    Crossing, Single rail

    Giao cắt một ray (giữa tâm ghi giữa và tâm ghi cuối chỉ có một ray nối)

  • 11.

    Crossing, Solid maganese-steel

    Giao cắt đúc liền bằng thép

  • 12.

    Crossing, Single rail

    Giao cắt một ray (giữa tâm ghi giữa và tâm ghi cuối chỉ có một ray nối)

  • 13.

    Crossing, Solid manganese-steel

    Giao cắt đúc liền bằng thép mangan

  • 14.

    Crossing, Timber & asphalt highway

    Đường ngang có lát gỗ và trải nhựa đường

  • 15.

    Crossing, Timber highway

    Đường ngang có lát gỗ

  • 16.

    Crossing, Track

    Giao cắt (đường sắt)

  • 17.

    Crossing, Two rail

    Giao cắt hai ray (giữa tâm ghi giữa và cuối có hai ray gồm ray cơ bản và ray hộ bánh)

  • 18.

    Crossing, Three rail

    Giao cắt ba ray (giữa tâm ghi giữa và cuối có 3 ray gồm ray cơ bản, ray hộ bánh và ray tiếp chuyển)

  • 19.

    Crossover

    Đường chuyển/Đỗ tuyến/Sự di chuyển từ một đường sang đường khác

  • 20.

    Crossover, Double

    Đường vắt giao nhau/Đỗ tuyến kép