-
1.
Account of ...
Tài khoản của ...
-
2.
Account paid
Tài khoản đã thanh toán
-
3.
Account sales
Tài khoản bán hàng
-
4.
Account, Chart of
Hệ thống tài khoản
-
5.
Account, Current
Tài khoản vãng lai
-
6.
Account, Deposit
Tài khoản ký thác
-
7.
Account, Joint
Tài khoản hợp nhất
-
8.
Accounting
Kế toán
-
9.
Accounts payable
Khoản phải trả/Tài khoản phải trả
-
10.
Accounts receivable
Khoản sẽ thu/Tài khoản phải thu
-
11.
ACI
vt của Automatic Car Identification. Tự động nhận dạng đầu máy toa xe
-
12.
Acid-test ratio
Tỷ số trắc nghiệm khả năng thanh toán nhanh
-
13.
Acoustic signal
Xem Audible distance
-
14.
Actual graph
Biểu đồ chạy tàu thực tế
-
15.
Actual lead
Xem Lead, Straight
-
16.
Actual switch point
Mũi lưỡi ghi thực tế
-
17.
Actual weight
Trọng lượng thực tế
-
18.
Actual working pressure
Áp suất làm việc thực tế
-
19.
Acute angle
Góc nhọn
-
20.
Ad valorem
Theo trị giá
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh