Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Account of ...

    Tài khoản của ...

  • 2.

    Account paid

    Tài khoản đã thanh toán

  • 3.

    Account sales

    Tài khoản bán hàng

  • 4.

    Account, Chart of

    Hệ thống tài khoản

  • 5.

    Account, Current

    Tài khoản vãng lai

  • 6.

    Account, Deposit

    Tài khoản ký thác

  • 7.

    Account, Joint

    Tài khoản hợp nhất

  • 8.

    Accounting

    Kế toán

  • 9.

    Accounts payable

    Khoản phải trả/Tài khoản phải trả

  • 10.

    Accounts receivable

    Khoản sẽ thu/Tài khoản phải thu

  • 11.

    ACI

    vt của Automatic Car Identification. Tự động nhận dạng đầu máy toa xe

  • 12.

    Acid-test ratio

    Tỷ số trắc nghiệm khả năng thanh toán nhanh

  • 13.

    Acoustic signal

    Xem Audible distance

  • 14.

    Actual graph

    Biểu đồ chạy tàu thực tế

  • 15.

    Actual lead

    Xem Lead, Straight

  • 16.

    Actual switch point

    Mũi lưỡi ghi thực tế

  • 17.

    Actual weight

    Trọng lượng thực tế

  • 18.

    Actual working pressure

    Áp suất làm việc thực tế

  • 19.

    Acute angle

    Góc nhọn

  • 20.

    Ad valorem

    Theo trị giá