Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Equilibrium speed

    Xem Speed, Balance

  • 2.

    Error burst

    Nhóm lỗi

  • 3.

    European Currency Unit

    vt ECU Đơn vị tiền tệ Châu Âu

  • 4.

    European Foundation for Quality Management

    vt EFQM Hiệp hội quản lý chất lượng Châu Âu

  • 5.

    European Monetary System

    vt EMS Hệ thống tiền tệ Châu Âu

  • 6.

    European Rail Catering Group

    vt ERCG Tập đoàn phục vụ ăn uống trên đường sắt Châu Âu

  • 7.

    Evaluation of application for matters to be considered by Vietnamese authority

    Thẩm định đơn xin đối với các vấn đề được nhà chức trách Việt Nam xem xét

  • 8.

    Evaporator coil

    Dàn bay hơi

  • 9.

    Even-number train

    Đoàn tàu số chẵn (đoàn tàu từ nơi khác chạy về trung tâm chính của mạng lưới hay thủ đô)

  • 10.

    Ex. Quay

    Giao tại cầu cảng

  • 11.

    Ex. Ship

    Giao tại tàu

  • 12.

    Ex. Works

    Giao tại xưởng/Xuất xưởng

  • 13.

    Except otherwise herein provided

    Trừ điều khoản trái ngược được nêu ở điểm này

  • 14.

    Exchange rates

    Tỷ giá hối đoái

  • 15.

    Exciter

    Bộ kích từ

  • 16.

    Exciter differential field

    Từ trường chênh lệch của bộ kích từ

  • 17.

    Exciter shunt field

    Cuộn sơn bộ kích từ

  • 18.

    Exciter stator

    Stato bộ kích từ

  • 19.

    Exhaust-gas cooling

    Làm mát khí xả

  • 20.

    Exhaust air

    Khí xả