Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Engineering geological report

    Báo cáo địa chất công trình

  • 2.

    Engineering geology

    Địa chất công trình

  • 3.

    Engineering soil classification

    Phân loại đất xây dựng

  • 4.

    Engineer's brake valve

    Xem Driver's brake valve

  • 5.

    Enlargement of a tunnel

    Mở rộng hầm

  • 6.

    Enquiry office

    Xem Information bureau

  • 7.

    Enterprises' Property and Capital Management Department

    Cục quản lý vốn và tài sản doanh nghiệp

  • 8.

    Entrance vestibule

    Khu vực đầu xe

  • 9.

    Entry distance signal

    Tín hiệu báo trước vào ga

  • 10.

    Entry signal

    Xem Home signal

  • 11.

    Entry warning signal

    Xem Entry distance signal

  • 12.

    Enviromental Impact Assessment

    vt EIA Đánh giá tác động (của dự án) tới môi trường

  • 13.

    Epicyclic gear

    Bánh răng hành tinh

  • 14.

    Equalized-type bogie

    Giá chuyển hướng kiểu có xà cân bằng

  • 15.

    Equalizer beam

    Xà cân bằng

  • 16.

    Equalizing beam type bogie

    Xem Equalized-type bogie

  • 17.

    Equalizing lever

    Cá (hãm) cân bằng (đối với giá chuyển 3 trục)

  • 18.

    Equalizing reservoir

    Thùng gió bình quân

  • 19.

    Equalizing superelevation

    Độ siêu cao cân bằng

  • 20.

    Equilateral turnout

    Ghi kép đối xứng