-
1.
Unlocking handle
Tay gạt mở móc (đối với khớp nối bằng gió ép)
-
2.
Unlocking level
Cần mở khóa
-
3.
Unmanned train
Đoàn tàu chạy không có người điều khiển trên đó
-
4.
Unpowered bogie
Giá chuyển hướng không có động cơ
-
5.
Unrevocable letter of credit
Thư tín dụng không hủy ngang
-
6.
Unsafe situation
Tình hình không an toàn
-
7.
Unsaturated soil
Xem Soil, Unsaturated
-
8.
Unsprung mass
Khối lượng dưới lò xo
-
9.
Unsprung part
Bộ phận nằm dưới hệ lò xo
-
10.
Unsprung weight
Trọng lượng dưới lò xo
-
11.
Untimely departure
Việc xuất phát không đúng giờ
-
12.
Unused land
Đất hoang
-
13.
Up train
Xem Even-number train
-
14.
Uphill length
Chiều dài lên dốc
-
15.
Upholstered seat
Ghế ngồi có bọc đệm
-
16.
Upholstered seat
Ghế ngồi có bọc đệm
-
17.
Upper centre casting
Cối chuyển hướng trên bằng thép đúc
-
18.
Upper deck
Tầng trên
-
19.
Upper pivot bearing
Xem Upper centre casting
-
20.
Upper side bearer
Bàn trượt trên
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh