Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Unlocking handle

    Tay gạt mở móc (đối với khớp nối bằng gió ép)

  • 2.

    Unlocking level

    Cần mở khóa

  • 3.

    Unmanned train

    Đoàn tàu chạy không có người điều khiển trên đó

  • 4.

    Unpowered bogie

    Giá chuyển hướng không có động cơ

  • 5.

    Unrevocable letter of credit

    Thư tín dụng không hủy ngang

  • 6.

    Unsafe situation

    Tình hình không an toàn

  • 7.

    Unsaturated soil

    Xem Soil, Unsaturated

  • 8.

    Unsprung mass

    Khối lượng dưới lò xo

  • 9.

    Unsprung part

    Bộ phận nằm dưới hệ lò xo

  • 10.

    Unsprung weight

    Trọng lượng dưới lò xo

  • 11.

    Untimely departure

    Việc xuất phát không đúng giờ

  • 12.

    Unused land

    Đất hoang

  • 13.

    Up train

    Xem Even-number train

  • 14.

    Uphill length

    Chiều dài lên dốc

  • 15.

    Upholstered seat

    Ghế ngồi có bọc đệm

  • 16.

    Upholstered seat

    Ghế ngồi có bọc đệm

  • 17.

    Upper centre casting

    Cối chuyển hướng trên bằng thép đúc

  • 18.

    Upper deck

    Tầng trên

  • 19.

    Upper pivot bearing

    Xem Upper centre casting

  • 20.

    Upper side bearer

    Bàn trượt trên